🌟 뒤가 저리다

1. 자기가 한 말이나 행동이 나중에 잘못될까 봐 마음이 초조하고 불안하다.

1. Thấy hồi hộp và bất an vì lo sợ rằng hành động hay lời nói của mình sẽ trở thành sai lầm sau này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 그에게 홧김에 내뱉은 말로 뒤가 저려서 가만히 있을 수 없었다.
    I couldn't stay still because my back was numb with words i uttered to him in a fit of anger.

뒤가 저리다: feel numb in one's back,後ろがしびれる。気が揉める。不安だ,avoir le dos engourdi,sentirse dolorido por detrás,يشعر بالخدر في الظهر,,,(ป.ต.)ข้างหลังเป็นเหน็บชา ; ทำแล้วเกิดความกังวล,,,忐忑不安;心惊胆战,

💕Start 뒤가저리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82)